Đây là bảng tham khảo. Trang Web ở đây.
| 0 | Original | on |
ne ... que |
voit |
bien |
avec le cœur |
E or F |
| 1 | Long 2000-1 | người ta |
chỉ |
nhìn thấy |
thật rõ |
bằng trái tim mình |
F |
| 2 | Long 2000-2 | người ta |
chỉ |
nhìn thấy |
thật rõ |
bằng trái tim mình |
F |
| 3 | Đại 2005 | người ta |
chỉ |
thấy |
rõ |
với cả trái tim |
F |
| 4 | Giáng ND | người ta |
chỉ |
nhìn thấy |
rõ |
với trái tim |
F |
| 5 | Lạc ND | người ta |
chỉ |
nhìn thấy |
thật rõ ràng |
bằng trái tim |
F |